1 Xoa bóp Nhi Khoa
2 Xoa bóp Nhi Khoa
3 Xoa bóp bấm huyệt/kéo nắn cột sống, các khớp Nhi Khoa
4 Xoa bóp bằng máy Nhi Khoa 27,200
5 Xoa bóp cho người bệnh Xơ cứng bì Nội khoa
6 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) Nhi Khoa 40,600
7 Xoa bóp đầu mặt cổ, vai gáy, tay Nhi Khoa
8 Xoa bóp lưng, chân Nhi Khoa
9 Xoa bóp phòng chống loét Hồi sức cấp cứu và chống độc
10 Xoa bóp phòng chống loét Nhi Khoa
11 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) Nội khoa 49,000
12 Xoa bóp tại giường bệnh cho người bệnh nội trú các khoa Nhi Khoa
13 Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) Nhi Khoa 49,000
14 Xoay trở bệnh nhân thở máy Gây mê hồi sức
15 Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng XI. Bỏng
16 Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất Hồi sức cấp cứu và chống độc 192,000
17 Xử lý và đọc tiêu bản (tuỷ, lách, hạch) XXII. Huyết học truyền máu
18 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt XXVIII. Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ 912,000
19 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt XIV. Mắt 912,000
20 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Nhi Khoa 912,000