1 | Vi sinh vật cấy kiểm tra không khí | XXIV. Vi sinh | |
2 | Vi sinh vật cấy kiểm tra nước sinh hoạt | XXIV. Vi sinh | |
3 | Vi sinh vật cấy kiểm tra nước thải | XXIV. Vi sinh | |
4 | Vibrio cholerae nhuộm soi | XXIV. Vi sinh | 67,200 |
5 | Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | XXIV. Vi sinh | 294,000 |
6 | Vibrio cholerae soi tươi | XXIV. Vi sinh | 67,200 |
7 | Virus Ag miễn dịch bán tự động | XXIV. Vi sinh | 296,000 |
8 | Virus PCR | XXIV. Vi sinh | 730,000 |
9 | Virus Real-time PCR | XXIV. Vi sinh | 730,000 |
10 | Virus test nhanh | XXIV. Vi sinh | 236,000 |
11 | Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em | Gây mê hồi sức | |
12 | Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em: chích áp xe, lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu môn đơn giản | Nhi Khoa | |
13 | Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn | Nhi Khoa | |
14 | Vỗ rung cho người bệnh Hen phế quản | Nội khoa | |
15 | Vỗ rung cho người bệnh Lupus ban đỏ hệ thống | Nội khoa | |
16 | Vỗ rung cho người bệnh Xơ cứng bì | Nội khoa | |
17 | Vỗ rung lồng ngực | Nhi Khoa | |
18 | Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh | Gây mê hồi sức | |
19 | Vòng tập khớp vai | Nhi Khoa | |
20 | Xạ phẫu bằng dao gamma quay | XII. Ung bướu | 28,752,000 |