1 | Xạ phẫu di căn não bằng dao gamma quay | XII. Ung bướu | 28,752,000 |
2 | Xạ phẫu dị dạng mạch máu não bằng dao gamma quay | XII. Ung bướu | 28,752,000 |
3 | Xạ phẫu u dây thần kinh sọ não bằng dao gamma quay | XII. Ung bướu | 28,752,000 |
4 | Xạ phẫu u hậu nhãn cầu bằng dao gamma quay | XII. Ung bướu | 28,752,000 |
5 | Xạ phẫu u màng não bằng dao gamma quay | XII. Ung bướu | 28,752,000 |
6 | Xạ phẫu u màng não thất bằng dao gamma quay | XII. Ung bướu | 28,752,000 |
7 | Xạ phẫu u máu thể hang bằng dao gamma quay | XII. Ung bướu | 28,752,000 |
8 | Xạ phẫu u não bằng dao gamma quay | XII. Ung bướu | 28,752,000 |
9 | Xạ phẫu u nguyên bào mạch máu nội sọ bằng dao gamma quay | XII. Ung bướu | 28,752,000 |
10 | Xạ phẫu u sọ hầu bằng dao gamma quay | XII. Ung bướu | 28,752,000 |
11 | Xạ phẫu u thần kinh khứu giác bằng dao gamma quay | XII. Ung bướu | 28,752,000 |
12 | Xạ phẫu u thân não bằng dao gamma quay | XII. Ung bướu | 28,752,000 |
13 | Xạ phẫu u tiểu não bằng dao gamma quay | XII. Ung bướu | 28,752,000 |
14 | Xạ phẫu u tuyến tùng bằng dao gamma quay | XII. Ung bướu | 28,752,000 |
15 | Xạ phẫu u tuyến yên bằng dao gamma quay | XII. Ung bướu | 28,752,000 |
16 | Xạ trị bằng Gamma Knife | XII. Ung bướu | 28,752,000 |
17 | Xác định gen bằng kỹ thuật FISH | XXII. Huyết học truyền máu | 3,320,000 |
18 | Xác định nhanh 1NR/PT/ Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay | Hồi sức cấp cứu và chống độc | 40,000 |
19 | Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường | Gây mê hồi sức | |
20 | Xác định sơ đồ song thị | XXI. Thăm dò chức năng | 62,300 |